🌟 -기에 망정이지

1. 앞의 말이 나타내는 내용과 같이 된 것이 다행이라는 뜻을 나타내는 표현.

1. MAY MÀ… CHỨ...: Cấu trúc thể hiện việc được trở nên giống như nội dung mà vế trước diễn đạt là may mắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제때 치료했기에 망정이지 몰랐다면 큰 병이 되었을 거야.
    It would have been a serious illness if i didn't know it was treated on time.
  • Google translate 안전벨트를 했기에 망정이지 안 그랬으면 크게 다쳤을 거예요.
    I'm afraid i'm wearing a seat belt or i'd be badly hurt.
  • Google translate 그때 지나가던 사람이 있었기에 망정이지 혼자 있었으면 큰일이 날 뻔했다.
    It's a shame that someone was passing by then, but it could have been a disaster if he was alone.
  • Google translate 갑자기 비가 많이 와요!
    It's suddenly raining heavily!
    Google translate 우산을 가져왔기에 망정이지 이 비를 다 맞을 뻔했네.
    I almost got rained on because i brought an umbrella.

-기에 망정이지: -gie mangjeong-iji,たからよかったものの,,,ـغِييه مانغجونغإيجي,,may mà… chứ...,ดีที่.., ดีนะที่..., โชคดีที่...,berkat, karena, sebab,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '이다', 동사나 형용사 또는 어미 '-으시-', '-었-' 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 기에망정이지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103)